24/5 Xuất hàng cho khách Cầu giấy
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHOTOCOPY FUJI XEROX WORKCENTRE 5335 |
|
Thời gian để máy khởi động: | 14s |
Thời gian in bản đầu tiên: | Màu: 4.2 giây |
Trắng đen: | 3.2 giây |
Tốc độ in: |
Màu: 35 trang/ phút Trắng đen: 35 trang/ phút |
Bộ nhớ Có sẵn: | 1 GB
Tối đa: 4GB (chọn thêm) HDD: 60GB |
Kích thước (dài x rộng x cao): | 596 x 640 x 1.1145 mm |
Khối lượng máy: | 65.1 Kg |
Nguồn điện: | 220V, 50/60 Hz |
TÍNH NĂNG SAO CHỤP | |
Công nghệ: | Dry Electrostatic Transfer System |
Sao chụp liên tục: | 999 bản |
Độ phân giải: | 600 dpi * 600dpi |
Chức năng phóng to thu nhỏ | Từ 25% đến 400%, tăng từng 1% |
CHỨC NĂNG IN | |
Ngôn ngữ in | Có sẵn: PCL5c/6(XL), PDF Direct (Emulation) , PostScript3(Emulation)
Chọn thêm: Adobe PostScript3,Adobe PDF Direct Print, IPDS, PictBridge, XPS |
Độ phân giải: | 1200 * 1200 dpi |
Giao tiếp máy tính: | Có sẵn: Control Unit Mainframe
・Ethernet (RJ-45 network port : 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T) Chọn thêm: IEEE1284/ECP, Wireless LAN (IEEE802.11a,b,g,n), Bluetooth,USB2.0[TypeB], Ethernet (RJ-45 network port : 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T), *with optional USB device server option |
Giao thức mạng: TCP/IP (IP v4, IP v6), | |
HĐH Windows® hỗ trợ: | Windows /Vista/7/8.1/10 WindowsServer 2008/2008R2/Server2012/2012 R2 Windows Server2016 |
Novell® Netware®: | v6.5 |
HĐH UNIX: | Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux, IBM AIX Citrix XenApp5.0,Citrix XenDesktop 7.0/7.1、Citrix XenApp 6.5/7.5 |
SAP R/3: | SAP R/3, SAP S/4 |
CHỨC NĂNG QUÉT | |
Tốc độ quét: | Màu/Trắng đen: lên đến 80 ảnh/phút |
Độ phân giải: | Chuẩn: 1200x1200dpi/2bit |
Tối đa: | 1.200 dpi (TWAIN) |
Định dạng tập tin: | TIFF/JPEG/PDF/PDF-A/High Compression PDF / encryption PDF / OCR* |
Phần mềm quét đi kèm: | Network TWAIN |
Quét và gởi email: | SMTP, POP, IMAP4 |
Quét vào máy tính: SMB, FTP,HDD, URL
Chức năng Scan to e-mail SMTP,POP, IMAP4 Chức năng Scan to folder SMB, FTP, NCP |
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) | |
Bảng mạch PSTN, PBX | |
Tương thích ITU-T (CCITT) G3 | |
Tốc độ fax Tối đa 33,6 Kbps | |
Độ phân giải Chuẩn: | : 8 x 3,85 line/mm, 200 x 100dpi, 8 x 7,7 line/mm, 200 x 200 dpi,
Chọn thêm: 8 x 15,4 line/mm, 16 x 15,4 line/mm, 400 x 400 dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ truyền dữ liệu G3: 2 giây |
Bộ nhớ Có sẵn: |
4 MB
Chọn thêm: 64 MB |
KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY | |
Khổ giấy đề xuất SRA3, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
|
Khả năng chứa giấy đầu vào |
Có sẵn: tổng cộng 1.200 tờ Tối đa: 4.700 tờ |
Khả năng chứa giấy ra | Tối đa: 3.625 tờ |
Định lượng giấy Khay giấy: |
60 – 300 g/m2 |
Khay tay: |
52 – 300 g/m2 |
Khi in đảo mặt: |
52 – 256 g/m2 |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ |
Tối đa : | 1,700 W |
Chế độ chờ : | 50.2 W |
Chế độ nghỉ : | 0.90 W |
Thông số TEC (Typical Electricity Consumption): | 0.7kW/h |
PHẦN MỀM | |
Có sẵn | SmartDeviceMonitor,Web SmartDeviceMoniltor®, Web Image Monitor
|
Chọn thêm | GlobalScan NX, Card Authentication Package, Unicode Front Package for SAP, Remote Communication Gate S Pro |
CÁC BỘ PHẬN CHỌN THÊM KHÁC | |
Tay cầm ADF, màng phủ, ARDF, khay giấy 1 x 550 tờ, khay giấy 2 x 550 tờ, bộ phận mở rộng SRA3, bảng bánh, một khay
khay phụ, bộ kết thúc nội bộ, bộ kết thúc bộ dụng cụ cho người hoàn thiện, bảng điều khiển thông minh, bộ nhớ RAM, tùy chọn Fax, G3, đơn vị kết nối Fax, bộ nhớ Fax, tùy chọn Adobe® PostScript® 3 ™, Netware, IPDS, trình duyệt, PictBridge, OCR đơn vị, Sao chép dữ liệu đơn vị bảo mật, dữ liệu ghi đè đơn vị bảo mật, chuyển đổi định dạng tập tin, gói font chữ Unicode, IEEE 1284, giao diện truy cập, khóa khung đếm, đầu đọc thẻ, khung đọc thẻ, điểm đánh dấu Fax |
Đội kỹ thuật công ty Tiến Đạt đi lắp đặt máy tại tòa nhà abc
số 140A ngõ 99 Định Công Hạ, phường Hoàng Mai, Tp Hà Nội